Có 4 kết quả:

机组 jī zǔ ㄐㄧ ㄗㄨˇ機組 jī zǔ ㄐㄧ ㄗㄨˇ积祖 jī zǔ ㄐㄧ ㄗㄨˇ積祖 jī zǔ ㄐㄧ ㄗㄨˇ

1/4

Từ điển phổ thông

tổ bay, đội bay, nhóm người phụ trách một chuyến bay

Từ điển Trung-Anh

(1) flight crew (on a plane)
(2) unit (apparatus)

Từ điển phổ thông

tổ bay, đội bay, nhóm người phụ trách một chuyến bay

Từ điển Trung-Anh

(1) flight crew (on a plane)
(2) unit (apparatus)

Từ điển Trung-Anh

many generations of ancestors

Từ điển Trung-Anh

many generations of ancestors